Có 2 kết quả:

焚砚 fén yàn ㄈㄣˊ ㄧㄢˋ焚硯 fén yàn ㄈㄣˊ ㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to destroy one's ink-slab
(2) to write no more because others write so much better (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to destroy one's ink-slab
(2) to write no more because others write so much better (idiom)

Bình luận 0